Du học là cơ hội để trải nghiệm giáo dục chất lượng và khám phá văn hóa toàn cầu, nhưng chi phí luôn là mối quan tâm lớn. Bài viết này tổng hợp học phí và các khoản chi liên quan tại 10 điểm đến du học phổ biến, giúp bạn lập kế hoạch tài chính hiệu quả. Từ Úc, Anh, đến Hàn Quốc, Trung Quốc, hãy cùng khám phá để chọn điểm đến phù hợp với ngân sách của bạn!
1. Du Học Úc: Đầu Tư Cho Giáo Dục Hàng Đầu
Úc nổi tiếng với hệ thống giáo dục chất lượng và môi trường sống đa văn hóa. Dưới đây là học phí và các chi phí liên quan:
Bậc học | Thời gian học | Học phí/năm (AUD) |
Anh văn | Tùy yêu cầu | 200–500/tuần |
Trung học phổ thông | Tối đa 5 năm | 11.000–18.000 |
Dự bị đại học | 6–12 tháng | 15.000–45.000 |
Cao đẳng liên thông | 6–12 tháng | 18.000–45.000 |
Cao đẳng nghề | 1–2 năm | 6.000–18.000 |
Đại học | 3–4 năm | 24.000–52.000 |
Thạc sĩ | 1–2 năm | 24.000–50.000 |
Tiến sĩ | 3–4 năm | 23.000–50.000 |
Chi phí khác:
- Visa: 1.600 AUD
- Khám sức khỏe: 2.300.000–2.600.000 VND
- Bảo hiểm y tế (OSHC): 500–2.000 AUD (tùy thời gian học)
- Nhà ở: 295–1.100 AUD/tháng
- Ăn uống: 80–280 AUD/tuần
- Di chuyển: 20–59.67 AUD/tuần
- Phát sinh khác: 20–260 AUD/tuần
Mẹo tiết kiệm: Săn học bổng từ các trường như Đại học Melbourne hoặc chọn thành phố chi phí thấp như Perth.
2. Du Học Anh: Chất Lượng Giáo Dục Đỉnh Cao
Anh Quốc là điểm đến mơ ước với các trường danh giá, nhưng chi phí có thể cao. Tuy nhiên, học bổng đa dạng giúp giảm gánh nặng tài chính.
Bậc học | Thời gian học | Học phí/năm (GBP) |
Anh ngữ | Tùy trình độ | 350/tuần |
GCSE (Trung học) | 1–2 năm | 26.000–35.000 |
A Level | 1–2 năm | 29.000–35.000 |
Dự bị đại học | 1 năm | 11.000–30.000 |
Cử nhân chuyển tiếp | 1 năm | 13.500–20.000 |
Đại học | 3–5 năm | 11.500–45.000 |
Thạc sĩ | 1–2 năm | 13.000–36.000 |
Chi phí khác:
- Sinh hoạt: 10.224 GBP/năm (ngoài London), 13.347 GBP/năm (London)
- Nhà ở: 250–700 GBP/tháng
- Phí nộp đơn: 25–60 GBP
- Bảo hiểm: 776 USD/12 tháng
- Khám sức khỏe: 105 USD
- Visa: 490 USD + 1.000.000 VND (tùy trường hợp)
- Dịch thuật: Lên đến 1.000.000 VND
Mẹo tiết kiệm: Săn học bổng lên đến 100% từ các trường như Đại học Oxford hoặc chọn ngành học phí thấp như khoa học xã hội.
3. Du Học Canada: Chất Lượng Cao, Chi Phí Hợp Lý
Canada được yêu thích nhờ học phí hợp lý và môi trường sống an toàn.
Bậc học | Thời gian học | Học phí/năm (CAD) |
Anh ngữ | Tùy yêu cầu | 3.000/level |
Trung học | 3 năm | 13.000–30.000 |
Cao đẳng | 2–3 năm | 12.000–18.000 |
Cử nhân | 3–4 năm | 17.000–50.000 |
Thạc sĩ | 1–2 năm | 19.000–32.000 |
Chi phí khác:
- Visa + dấu vân tay: 235 CAD
- Khám sức khỏe: 126 USD
- Lý lịch tư pháp: 200.000 VND
- Giám hộ (dưới 19 tuổi): 200–1.000 CAD
- Xét hồ sơ: 100 CAD
- Dịch thuật: 800.000 VND/bộ
- Nhà ở: 300–15.000 CAD/tháng
- Sinh hoạt: 387 CAD/tháng
Mẹo tiết kiệm: Chọn các thành phố như Montreal hoặc Winnipeg để giảm chi phí sinh hoạt.
4. Du Học Mỹ: Đầu Tư Cho Tương Lai
Mỹ là điểm đến hàng đầu nhưng chi phí cao. Các trường công lập và cao đẳng cộng đồng giúp tiết kiệm đáng kể.
Bậc học | Thời gian học | Học phí/năm (USD) |
Tiếng Anh | Tùy yêu cầu | 3.200–3.500/tháng |
Trung học | 4 năm | 10.000–60.000 |
Cao đẳng cộng đồng | 2 năm | 9.000–12.000 |
Cử nhân | 4 năm | 17.000–50.000 |
Thạc sĩ | 1–2 năm | 12.000–50.000 |
Chi phí khác:
- Visa: 185 USD
- Xét hồ sơ: 50–635 USD
- Bảo hiểm: 2.000 USD/năm
- Nhà ở: 400–20.000 USD/tháng
- Ăn uống: 2.000 USD/tháng
- Di chuyển: 90–130 USD/tháng
Mẹo tiết kiệm: Chọn cao đẳng cộng đồng (2 năm) trước khi chuyển tiếp lên đại học để tiết kiệm học phí.
5. Du Học Ireland: Tiết Kiệm Với Chất Lượng Châu Âu
Ireland nổi bật với chi phí hợp lý và môi trường học tập thân thiện.
Bậc học | Thời gian học | Học phí/năm (EUR) |
Cử nhân | 4 năm | 9.850–55.000 |
Thạc sĩ | 1–2 năm | 9.950–34.500 |
Chi phí khác:
- Sinh hoạt: 7.000–12.000 EUR/năm
- Nhà ở: 400–1.000 EUR/tháng
- Bảo hiểm: 500–700 EUR/năm
- Visa: 60–100 EUR
Mẹo tiết kiệm: Chọn các thành phố như Cork hoặc Galway để giảm chi phí sinh hoạt.
6. Du Học New Zealand: Giáo Dục Đỉnh Cao, Học Bổng Đa Dạng
New Zealand là điểm đến lý tưởng với 8 trường đại học lọt top thế giới.
Bậc học | Thời gian học | Học phí/năm (NZD) |
Tiếng Anh | Tùy yêu cầu | 350–400/tuần |
Trung học | 4 năm | 19.500–45.000 |
Cao đẳng cộng đồng | 2 năm | 25.000–39.800 |
Cử nhân | 4 năm | 29.425–55.247 |
Thạc sĩ | 1–2 năm | 30.549–47.551 |
Chi phí khác:
- Nhà ở: 140–346 NZD/tuần
- Di chuyển: 250 NZD/tháng
- Bảo hiểm: 607–750 NZD/năm
Mẹo tiết kiệm: Săn học bổng từ 30–100% từ các trường như Đại học Auckland hoặc chọn làm thêm (25 giờ/tuần từ 11/2025).
7. Du Học Singapore: Chất Lượng Cao, Chi Phí Cạnh Tranh
Singapore có chi phí thấp hơn so với Anh, Úc, Mỹ nhưng bằng cấp tương đương.
Bậc học | Thời gian học | Học phí/năm (SGD) |
Tiếng Anh | Tùy yêu cầu | 550–800/tháng |
Trung học | 4 năm | 21.000–25.000 |
O Level | 1 năm | 10.000–14.000 |
A Level | 2 năm | 12.000–15.000 |
Cử nhân | 4 năm | 18.000–25.000 |
Thạc sĩ | 1–2 năm | 31.000–42.000 |
Chi phí khác:
- Sinh hoạt: 1.000–1.200 SGD/tháng
- Nhà ở: 400–800 SGD/tháng
- Bảo hiểm: 150–300 SGD/năm
Mẹo tiết kiệm: Săn học bổng từ 1.000–2.000 SGD/năm và ở ghép để giảm chi phí nhà ở.
8. Du Học Nhật Bản: Giáo Dục Chất Lượng Với Chi Phí Vừa Phải
Nhật Bản nổi tiếng với giáo dục chất lượng và cơ hội làm thêm linh hoạt.
Bậc học | Thời gian học | Học phí/năm (Yên) |
Tiếng Nhật | Tùy yêu cầu | 720.000–760.000 |
Cử nhân (Công lập) | 4 năm | 5.400.000 |
Cử nhân (Tư thục) | 4 năm | 875.000–3.700.000 |
Chi phí khác:
- Sinh hoạt: 80.000–150.000 Yên/tháng
- Nhà ở: 30.000–70.000 Yên/tháng
- Bảo hiểm: 20.000–30.000 Yên/năm
Mẹo tiết kiệm: Săn học bổng MEXT (toàn phần) hoặc làm thêm (28 giờ/tuần) để trang trải chi phí.
9. Du Học Hàn Quốc: Chất Lượng Cao, Học Phí Hợp Lý
Hàn Quốc có học phí thấp hơn 1/3 so với Anh, Úc, Mỹ nhưng bằng cấp tương đương.
Bậc học | Thời gian học | Học phí/năm (USD) |
Tiếng Anh | Tùy yêu cầu | 10.000–12.000 |
Tiếng Hàn | 10 tuần | 3.000–5.000 |
Cử nhân | 4 năm | 4.000–12.000 |
Thạc sĩ | 1–2 năm | 20.000–25.000 |
Chi phí khác:
- Sinh hoạt: 500–1.000 USD/tháng
- Nhà ở: 300–700 USD/tháng
- Bảo hiểm: 100–200 USD/năm
Mẹo tiết kiệm: Duy trì thành tích học tập để nhận học bổng 10–100% và làm thêm trong ngành dịch vụ.
10. Du Học Trung Quốc: Chi Phí Thấp, Chất Lượng Cao
Trung Quốc đầu tư mạnh vào giáo dục, với các trường như Đại học Thanh Hoa và Bắc Kinh lọt top thế giới.
Bậc học | Thời gian học | Học phí/năm (USD) |
Ngôn ngữ | Tùy yêu cầu | 1.500–4.000 |
Cử nhân | 4 năm | 2.000–4.000 |
Thạc sĩ | 1–2 năm | 3.000–4.000 |
Chi phí khác:
- Sinh hoạt: 300–600 USD/tháng
- Nhà ở: 200–500 USD/tháng
- Bảo hiểm: 100–150 USD/năm
Mẹo tiết kiệm: Săn học bổng Chính phủ Trung Quốc hoặc Học bổng Khổng Tử để giảm chi phí.
Bắt Đầu Hành Trình Du Học Cùng Tư Vấn Du Học UVI
Lập kế hoạch tài chính và chọn điểm đến phù hợp là chìa khóa để du học tiết kiệm. Tư vấn du học UVI – đơn vị uy tín với nhiều năm kinh nghiệm – sẽ hỗ trợ bạn:
- Tư vấn chọn trường và ngành học: Phù hợp với ngân sách và mục tiêu nghề nghiệp.
- Hỗ trợ săn học bổng: Tăng cơ hội nhận hỗ trợ tài chính từ 30–100%.
- Xử lý hồ sơ visa: Đảm bảo hồ sơ chính xác, tăng tỷ lệ đậu visa.
Liên hệ UVI ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình du học đầy triển vọng!
Kết Luận
Du học không còn là giấc mơ xa vời khi bạn nắm rõ chi phí và tận dụng học bổng, làm thêm, hoặc chọn điểm đến chi phí thấp như Ireland, Trung Quốc. Với kế hoạch tài chính thông minh và sự hỗ trợ từ Tư vấn du học UVI, bạn sẽ sẵn sàng chinh phục hành trình học tập quốc tế mà không lo áp lực tài chính!
LIÊN HỆ VỚI UVI NGAY HÔM NAY!!!
CÔNG TY DU HỌC Uni-Verse International – Du học UVI
► Email: Info@uvi.com.vn | Hotline: 0989891138, 0886171111
► Địa chỉ : Tầng 4 tòa nhà Bắc Nam 58 phố Kim Mã, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
► Facebook: Uni-verse International – Du học UVI
► ID Tik Tok: uvi.com.vn
► Website: www.uvi.com.vn
#DuHocAnh #DuHocUc #DuHocMy #DuHocCanada #DuHocSingapore #DuHocNewZealand #HocBongDuHoc #CuocSongDuHoc #KinhNghiemDuHoc #DinhCuCanada